Trang chủ>Leu Moldova sang Franc Guinea, MDL sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang GNF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

gnf currency flag GNF

L1.000 MDL = GFr521.45814 GNF

07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL521.45814 GNF
5 MDL2,607.29070 GNF
10 MDL5,214.58140 GNF
20 MDL10,429.16280 GNF
50 MDL26,072.90700 GNF
100 MDL52,145.81400 GNF
250 MDL130,364.53500 GNF
500 MDL260,729.07000 GNF
1000 MDL521,458.14000 GNF
2000 MDL1,042,916.28000 GNF
5000 MDL2,607,290.70000 GNF
10000 MDL5,214,581.40000 GNF

Franc Guineachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.00192 GNF
5 MDL0.00959 GNF
10 MDL0.01918 GNF
20 MDL0.03835 GNF
50 MDL0.09588 GNF
100 MDL0.19177 GNF
250 MDL0.47942 GNF
500 MDL0.95885 GNF
1000 MDL1.91770 GNF
2000 MDL3.83540 GNF
5000 MDL9.58850 GNF
10000 MDL19.17699 GNF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Franc Guinea, MDL sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.