1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang LKR theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = Sr44.60739 LKR
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 44.60739 LKR |
5 TTD | 223.03695 LKR |
10 TTD | 446.07390 LKR |
20 TTD | 892.14780 LKR |
50 TTD | 2,230.36950 LKR |
100 TTD | 4,460.73900 LKR |
250 TTD | 11,151.84750 LKR |
500 TTD | 22,303.69500 LKR |
1000 TTD | 44,607.39000 LKR |
2000 TTD | 89,214.78000 LKR |
5000 TTD | 223,036.95000 LKR |
10000 TTD | 446,073.90000 LKR |
Rupee Sri Lankachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.02242 LKR |
5 TTD | 0.11209 LKR |
10 TTD | 0.22418 LKR |
20 TTD | 0.44836 LKR |
50 TTD | 1.12089 LKR |
100 TTD | 2.24178 LKR |
250 TTD | 5.60445 LKR |
500 TTD | 11.20891 LKR |
1000 TTD | 22.41781 LKR |
2000 TTD | 44.83562 LKR |
5000 TTD | 112.08905 LKR |
10000 TTD | 224.17810 LKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại Quetzal Guatemala
Peso Mexico chuộc lại Rial Qatar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Real Brazil
Kuna Croatia chuộc lại bảng Guernsey
Ngultrum Bhutan chuộc lại bảng thánh helena
Birr Ethiopia chuộc lại Shilling Kenya
Krone Đan Mạch chuộc lại đô la đông caribe
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Liberia
dinar Macedonia chuộc lại người Bolivia
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.