Trang chủ>Kuna Croatia sang bảng Guernsey, HRK sang GGP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kuna Croatia chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HRK sang GGP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hrk currency flagHRK

đổi lấy

ggp currency flag GGP

kn1.000 HRK = £0.11475 GGP

07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kuna Croatiachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK0.11475 GGP
5 HRK0.57375 GGP
10 HRK1.14750 GGP
20 HRK2.29500 GGP
50 HRK5.73750 GGP
100 HRK11.47500 GGP
250 HRK28.68750 GGP
500 HRK57.37500 GGP
1000 HRK114.75000 GGP
2000 HRK229.50000 GGP
5000 HRK573.75000 GGP
10000 HRK1,147.50000 GGP

bảng Guernseychuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK8.71460 GGP
5 HRK43.57298 GGP
10 HRK87.14597 GGP
20 HRK174.29194 GGP
50 HRK435.72985 GGP
100 HRK871.45969 GGP
250 HRK2,178.64924 GGP
500 HRK4,357.29847 GGP
1000 HRK8,714.59695 GGP
2000 HRK17,429.19390 GGP
5000 HRK43,572.98475 GGP
10000 HRK87,145.96950 GGP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kuna Croatia sang bảng Guernsey, HRK sang GGP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.