Trang chủ>Đô la Đài Loan mới sang Bảng Quần đảo Falkland, TWD sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TWD sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

twd currency flagTWD

đổi lấy

fkp currency flag FKP

NT$1.000 TWD = £0.02427 FKP

05:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Đài Loan mớichuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TWD0.02427 FKP
5 TWD0.12135 FKP
10 TWD0.24270 FKP
20 TWD0.48540 FKP
50 TWD1.21350 FKP
100 TWD2.42700 FKP
250 TWD6.06750 FKP
500 TWD12.13500 FKP
1000 TWD24.27000 FKP
2000 TWD48.54000 FKP
5000 TWD121.35000 FKP
10000 TWD242.70000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TWD41.20313 FKP
5 TWD206.01566 FKP
10 TWD412.03131 FKP
20 TWD824.06263 FKP
50 TWD2,060.15657 FKP
100 TWD4,120.31314 FKP
250 TWD10,300.78286 FKP
500 TWD20,601.56572 FKP
1000 TWD41,203.13144 FKP
2000 TWD82,406.26288 FKP
5000 TWD206,015.65719 FKP
10000 TWD412,031.31438 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Đài Loan mới sang Bảng Quần đảo Falkland, TWD sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.