1000 Shilling Uganda chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang RSD theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = РСД0.02825 RSD
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.02825 RSD |
5 UGX | 0.14125 RSD |
10 UGX | 0.28250 RSD |
20 UGX | 0.56500 RSD |
50 UGX | 1.41250 RSD |
100 UGX | 2.82500 RSD |
250 UGX | 7.06250 RSD |
500 UGX | 14.12500 RSD |
1000 UGX | 28.25000 RSD |
2000 UGX | 56.50000 RSD |
5000 UGX | 141.25000 RSD |
10000 UGX | 282.50000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 35.39823 RSD |
5 UGX | 176.99115 RSD |
10 UGX | 353.98230 RSD |
20 UGX | 707.96460 RSD |
50 UGX | 1,769.91150 RSD |
100 UGX | 3,539.82301 RSD |
250 UGX | 8,849.55752 RSD |
500 UGX | 17,699.11504 RSD |
1000 UGX | 35,398.23009 RSD |
2000 UGX | 70,796.46018 RSD |
5000 UGX | 176,991.15044 RSD |
10000 UGX | 353,982.30088 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại pula botswana
Lev Bungari chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đồng naira của Nigeria
người Bolivia chuộc lại Rupiah Indonesia
Metical Mozambique chuộc lại Đại tá Costa Rica
Quetzal Guatemala chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia Lari chuộc lại Som Uzbekistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Koruna Séc
Đô la Canada chuộc lại đô la đông caribe
Forint Hungary chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.