1000 Đô la Canada chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang XCD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = $1.96378 XCD
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 1.96378 XCD |
5 CAD | 9.81890 XCD |
10 CAD | 19.63780 XCD |
20 CAD | 39.27560 XCD |
50 CAD | 98.18900 XCD |
100 CAD | 196.37800 XCD |
250 CAD | 490.94500 XCD |
500 CAD | 981.89000 XCD |
1000 CAD | 1,963.78000 XCD |
2000 CAD | 3,927.56000 XCD |
5000 CAD | 9,818.90000 XCD |
10000 CAD | 19,637.80000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.50922 XCD |
5 CAD | 2.54611 XCD |
10 CAD | 5.09222 XCD |
20 CAD | 10.18444 XCD |
50 CAD | 25.46110 XCD |
100 CAD | 50.92220 XCD |
250 CAD | 127.30550 XCD |
500 CAD | 254.61101 XCD |
1000 CAD | 509.22201 XCD |
2000 CAD | 1,018.44402 XCD |
5000 CAD | 2,546.11005 XCD |
10000 CAD | 5,092.22011 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại đô la Barbados
đô la đông caribe chuộc lại Koruna Séc
đô la Barbados chuộc lại Franc Guinea
Rupiah Indonesia chuộc lại Ringgit Malaysia
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Dinar Kuwait chuộc lại người Bolivia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Fiji chuộc lại Somoni, Tajikistan
tonga pa'anga chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso Chilê chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.