Trang chủ>Peso của Uruguay sang đồng Việt Nam, UYU sang VND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang VND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

vnd currency flag VND

$U1.000 UYU = ₫658.96315 VND

04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU658.96315 VND
5 UYU3,294.81575 VND
10 UYU6,589.63150 VND
20 UYU13,179.26300 VND
50 UYU32,948.15750 VND
100 UYU65,896.31500 VND
250 UYU164,740.78750 VND
500 UYU329,481.57500 VND
1000 UYU658,963.15000 VND
2000 UYU1,317,926.30000 VND
5000 UYU3,294,815.75000 VND
10000 UYU6,589,631.50000 VND

đồng Việt Namchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.00152 VND
5 UYU0.00759 VND
10 UYU0.01518 VND
20 UYU0.03035 VND
50 UYU0.07588 VND
100 UYU0.15175 VND
250 UYU0.37938 VND
500 UYU0.75877 VND
1000 UYU1.51754 VND
2000 UYU3.03507 VND
5000 UYU7.58768 VND
10000 UYU15.17536 VND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang đồng Việt Nam, UYU sang VND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.