Trang chủ>Som Uzbekistan sang Somoni, Tajikistan, UZS sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Som Uzbekistan chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UZS sang TJS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uzs currency flagUZS

đổi lấy

tjs currency flag TJS

so'm1.000 UZS = SM0.00076 TJS

05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Som Uzbekistanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UZS0.00076 TJS
5 UZS0.00380 TJS
10 UZS0.00760 TJS
20 UZS0.01520 TJS
50 UZS0.03800 TJS
100 UZS0.07600 TJS
250 UZS0.19000 TJS
500 UZS0.38000 TJS
1000 UZS0.76000 TJS
2000 UZS1.52000 TJS
5000 UZS3.80000 TJS
10000 UZS7.60000 TJS

Somoni, Tajikistanchuộc lạiSom UzbekistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UZS1,315.78947 TJS
5 UZS6,578.94737 TJS
10 UZS13,157.89474 TJS
20 UZS26,315.78947 TJS
50 UZS65,789.47368 TJS
100 UZS131,578.94737 TJS
250 UZS328,947.36842 TJS
500 UZS657,894.73684 TJS
1000 UZS1,315,789.47368 TJS
2000 UZS2,631,578.94737 TJS
5000 UZS6,578,947.36842 TJS
10000 UZS13,157,894.73684 TJS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Som Uzbekistan sang Somoni, Tajikistan, UZS sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.