1000 Tala Samoa chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang AOA theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = Kz337.74583 AOA
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 337.74583 AOA |
5 WST | 1,688.72915 AOA |
10 WST | 3,377.45830 AOA |
20 WST | 6,754.91660 AOA |
50 WST | 16,887.29150 AOA |
100 WST | 33,774.58300 AOA |
250 WST | 84,436.45750 AOA |
500 WST | 168,872.91500 AOA |
1000 WST | 337,745.83000 AOA |
2000 WST | 675,491.66000 AOA |
5000 WST | 1,688,729.15000 AOA |
10000 WST | 3,377,458.30000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.00296 AOA |
5 WST | 0.01480 AOA |
10 WST | 0.02961 AOA |
20 WST | 0.05922 AOA |
50 WST | 0.14804 AOA |
100 WST | 0.29608 AOA |
250 WST | 0.74020 AOA |
500 WST | 1.48040 AOA |
1000 WST | 2.96081 AOA |
2000 WST | 5.92161 AOA |
5000 WST | 14.80403 AOA |
10000 WST | 29.60806 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đô la Úc chuộc lại Đồng franc Djibouti
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Guyana
ZMW chuộc lại kịch Armenia
Bảng Gibraltar chuộc lại Rafia Maldives
Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Brunei
Manat của Azerbaijan chuộc lại Balboa Panama
bảng thánh helena chuộc lại Dinar Algeria
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Guarani, Paraguay
Ariary Madagascar chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.