1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang AUD theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = A$0.00272 AUD
10:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.00272 AUD |
5 XAF | 0.01360 AUD |
10 XAF | 0.02720 AUD |
20 XAF | 0.05440 AUD |
50 XAF | 0.13600 AUD |
100 XAF | 0.27200 AUD |
250 XAF | 0.68000 AUD |
500 XAF | 1.36000 AUD |
1000 XAF | 2.72000 AUD |
2000 XAF | 5.44000 AUD |
5000 XAF | 13.60000 AUD |
10000 XAF | 27.20000 AUD |
đô la Úcchuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 367.64706 AUD |
5 XAF | 1,838.23529 AUD |
10 XAF | 3,676.47059 AUD |
20 XAF | 7,352.94118 AUD |
50 XAF | 18,382.35294 AUD |
100 XAF | 36,764.70588 AUD |
250 XAF | 91,911.76471 AUD |
500 XAF | 183,823.52941 AUD |
1000 XAF | 367,647.05882 AUD |
2000 XAF | 735,294.11765 AUD |
5000 XAF | 1,838,235.29412 AUD |
10000 XAF | 3,676,470.58824 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Bermuda
Krona Thụy Điển chuộc lại Dinar Algeria
Riel Campuchia chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Brunei chuộc lại Jersey Pound
Jersey Pound chuộc lại Tala Samoa
Bảng Gibraltar chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Krone Na Uy chuộc lại dinar Macedonia
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.