Trang chủ>Franc CFA Trung Phi sang đô la Úc, XAF sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XAF sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xaf currency flagXAF

đổi lấy

aud currency flag AUD

FCFA1.000 XAF = A$0.00270 AUD

18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Trung Phichuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF0.00270 AUD
5 XAF0.01350 AUD
10 XAF0.02700 AUD
20 XAF0.05400 AUD
50 XAF0.13500 AUD
100 XAF0.27000 AUD
250 XAF0.67500 AUD
500 XAF1.35000 AUD
1000 XAF2.70000 AUD
2000 XAF5.40000 AUD
5000 XAF13.50000 AUD
10000 XAF27.00000 AUD

đô la Úcchuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF370.37037 AUD
5 XAF1,851.85185 AUD
10 XAF3,703.70370 AUD
20 XAF7,407.40741 AUD
50 XAF18,518.51852 AUD
100 XAF37,037.03704 AUD
250 XAF92,592.59259 AUD
500 XAF185,185.18519 AUD
1000 XAF370,370.37037 AUD
2000 XAF740,740.74074 AUD
5000 XAF1,851,851.85185 AUD
10000 XAF3,703,703.70370 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Trung Phi sang đô la Úc, XAF sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.