1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang MKD theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = ден0.09462 MKD
06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.09462 MKD |
5 XAF | 0.47310 MKD |
10 XAF | 0.94620 MKD |
20 XAF | 1.89240 MKD |
50 XAF | 4.73100 MKD |
100 XAF | 9.46200 MKD |
250 XAF | 23.65500 MKD |
500 XAF | 47.31000 MKD |
1000 XAF | 94.62000 MKD |
2000 XAF | 189.24000 MKD |
5000 XAF | 473.10000 MKD |
10000 XAF | 946.20000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 10.56859 MKD |
5 XAF | 52.84295 MKD |
10 XAF | 105.68590 MKD |
20 XAF | 211.37180 MKD |
50 XAF | 528.42951 MKD |
100 XAF | 1,056.85902 MKD |
250 XAF | 2,642.14754 MKD |
500 XAF | 5,284.29508 MKD |
1000 XAF | 10,568.59015 MKD |
2000 XAF | 21,137.18030 MKD |
5000 XAF | 52,842.95075 MKD |
10000 XAF | 105,685.90150 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Florin Aruba chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đô la Barbados chuộc lại Cedi Ghana
Peso Argentina chuộc lại Franc Guinea
kịch Armenia chuộc lại escudo cape verde
kịch Armenia chuộc lại Georgia Lari
đô la Barbados chuộc lại kịch Armenia
đô la jamaica chuộc lại Rupee Seychellois
thắng chuộc lại hryvnia Ukraina
Dinar Bahrain chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.