1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang MYR theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = RM0.00752 MYR
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.00752 MYR |
5 XAF | 0.03760 MYR |
10 XAF | 0.07520 MYR |
20 XAF | 0.15040 MYR |
50 XAF | 0.37600 MYR |
100 XAF | 0.75200 MYR |
250 XAF | 1.88000 MYR |
500 XAF | 3.76000 MYR |
1000 XAF | 7.52000 MYR |
2000 XAF | 15.04000 MYR |
5000 XAF | 37.60000 MYR |
10000 XAF | 75.20000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 132.97872 MYR |
5 XAF | 664.89362 MYR |
10 XAF | 1,329.78723 MYR |
20 XAF | 2,659.57447 MYR |
50 XAF | 6,648.93617 MYR |
100 XAF | 13,297.87234 MYR |
250 XAF | 33,244.68085 MYR |
500 XAF | 66,489.36170 MYR |
1000 XAF | 132,978.72340 MYR |
2000 XAF | 265,957.44681 MYR |
5000 XAF | 664,893.61702 MYR |
10000 XAF | 1,329,787.23404 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Baht Thái
dirham Ma-rốc chuộc lại Peso Chilê
Franc Comorian chuộc lại bảng Ai Cập
Som Uzbekistan chuộc lại Quetzal Guatemala
Som Uzbekistan chuộc lại lesotho
krona Iceland chuộc lại Đô la Bermuda
Kina Papua New Guinea chuộc lại kịch Armenia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Som Uzbekistan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.