1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang UYU theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = $U0.07134 UYU
01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.07134 UYU |
5 XAF | 0.35670 UYU |
10 XAF | 0.71340 UYU |
20 XAF | 1.42680 UYU |
50 XAF | 3.56700 UYU |
100 XAF | 7.13400 UYU |
250 XAF | 17.83500 UYU |
500 XAF | 35.67000 UYU |
1000 XAF | 71.34000 UYU |
2000 XAF | 142.68000 UYU |
5000 XAF | 356.70000 UYU |
10000 XAF | 713.40000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 14.01738 UYU |
5 XAF | 70.08691 UYU |
10 XAF | 140.17382 UYU |
20 XAF | 280.34763 UYU |
50 XAF | 700.86908 UYU |
100 XAF | 1,401.73816 UYU |
250 XAF | 3,504.34539 UYU |
500 XAF | 7,008.69078 UYU |
1000 XAF | 14,017.38155 UYU |
2000 XAF | 28,034.76311 UYU |
5000 XAF | 70,086.90777 UYU |
10000 XAF | 140,173.81553 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Liberia chuộc lại Metical Mozambique
Bảng Gibraltar chuộc lại escudo cape verde
pula botswana chuộc lại Cedi Ghana
Real Brazil chuộc lại thắng
đô la chuộc lại Metical Mozambique
Somoni, Tajikistan chuộc lại Lek Albania
Somoni, Tajikistan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Franc Comorian chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng lebanon chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.