1000 đô la đông caribe chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XCD sang SCR theo tỷ giá thực tế
$1.000 XCD = ₨5.47933 SCR
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la đông caribechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 5.47933 SCR |
5 XCD | 27.39665 SCR |
10 XCD | 54.79330 SCR |
20 XCD | 109.58660 SCR |
50 XCD | 273.96650 SCR |
100 XCD | 547.93300 SCR |
250 XCD | 1,369.83250 SCR |
500 XCD | 2,739.66500 SCR |
1000 XCD | 5,479.33000 SCR |
2000 XCD | 10,958.66000 SCR |
5000 XCD | 27,396.65000 SCR |
10000 XCD | 54,793.30000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 0.18250 SCR |
5 XCD | 0.91252 SCR |
10 XCD | 1.82504 SCR |
20 XCD | 3.65008 SCR |
50 XCD | 9.12520 SCR |
100 XCD | 18.25041 SCR |
250 XCD | 45.62602 SCR |
500 XCD | 91.25203 SCR |
1000 XCD | 182.50407 SCR |
2000 XCD | 365.00813 SCR |
5000 XCD | 912.52033 SCR |
10000 XCD | 1,825.04065 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Canada
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Florin Aruba
đồng naira của Nigeria chuộc lại Tenge Kazakhstan
Dinar Algeria chuộc lại pula botswana
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Suriname chuộc lại đồng rúp của Nga
Kíp Lào chuộc lại Koruna Séc
Leu Moldova chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rafia Maldives
dinar Jordan chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.