Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Đô la Guyana, XOF sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang GYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

gyd currency flag GYD

CFA1.000 XOF = GY$0.37239 GYD

06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.37239 GYD
5 XOF1.86195 GYD
10 XOF3.72390 GYD
20 XOF7.44780 GYD
50 XOF18.61950 GYD
100 XOF37.23900 GYD
250 XOF93.09750 GYD
500 XOF186.19500 GYD
1000 XOF372.39000 GYD
2000 XOF744.78000 GYD
5000 XOF1,861.95000 GYD
10000 XOF3,723.90000 GYD

Đô la Guyanachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF2.68536 GYD
5 XOF13.42678 GYD
10 XOF26.85357 GYD
20 XOF53.70713 GYD
50 XOF134.26784 GYD
100 XOF268.53567 GYD
250 XOF671.33919 GYD
500 XOF1,342.67837 GYD
1000 XOF2,685.35675 GYD
2000 XOF5,370.71350 GYD
5000 XOF13,426.78375 GYD
10000 XOF26,853.56750 GYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Đô la Guyana, XOF sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.