Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang dinar Macedonia, XOF sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

mkd currency flag MKD

CFA1.000 XOF = ден0.09440 MKD

19:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.09440 MKD
5 XOF0.47200 MKD
10 XOF0.94400 MKD
20 XOF1.88800 MKD
50 XOF4.72000 MKD
100 XOF9.44000 MKD
250 XOF23.60000 MKD
500 XOF47.20000 MKD
1000 XOF94.40000 MKD
2000 XOF188.80000 MKD
5000 XOF472.00000 MKD
10000 XOF944.00000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF10.59322 MKD
5 XOF52.96610 MKD
10 XOF105.93220 MKD
20 XOF211.86441 MKD
50 XOF529.66102 MKD
100 XOF1,059.32203 MKD
250 XOF2,648.30508 MKD
500 XOF5,296.61017 MKD
1000 XOF10,593.22034 MKD
2000 XOF21,186.44068 MKD
5000 XOF52,966.10169 MKD
10000 XOF105,932.20339 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang dinar Macedonia, XOF sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.