Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Ouguiya, Mauritanie, XOF sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

mru currency flag MRU

CFA1.000 XOF = UM0.07119 MRU

03:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.07119 MRU
5 XOF0.35595 MRU
10 XOF0.71190 MRU
20 XOF1.42380 MRU
50 XOF3.55950 MRU
100 XOF7.11900 MRU
250 XOF17.79750 MRU
500 XOF35.59500 MRU
1000 XOF71.19000 MRU
2000 XOF142.38000 MRU
5000 XOF355.95000 MRU
10000 XOF711.90000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF14.04692 MRU
5 XOF70.23458 MRU
10 XOF140.46917 MRU
20 XOF280.93833 MRU
50 XOF702.34584 MRU
100 XOF1,404.69167 MRU
250 XOF3,511.72918 MRU
500 XOF7,023.45835 MRU
1000 XOF14,046.91670 MRU
2000 XOF28,093.83340 MRU
5000 XOF70,234.58351 MRU
10000 XOF140,469.16702 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Ouguiya, Mauritanie, XOF sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.