Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Zloty của Ba Lan, XOF sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

pln currency flag PLN

CFA1.000 XOF = zł0.00650 PLN

03:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.00650 PLN
5 XOF0.03250 PLN
10 XOF0.06500 PLN
20 XOF0.13000 PLN
50 XOF0.32500 PLN
100 XOF0.65000 PLN
250 XOF1.62500 PLN
500 XOF3.25000 PLN
1000 XOF6.50000 PLN
2000 XOF13.00000 PLN
5000 XOF32.50000 PLN
10000 XOF65.00000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF153.84615 PLN
5 XOF769.23077 PLN
10 XOF1,538.46154 PLN
20 XOF3,076.92308 PLN
50 XOF7,692.30769 PLN
100 XOF15,384.61538 PLN
250 XOF38,461.53846 PLN
500 XOF76,923.07692 PLN
1000 XOF153,846.15385 PLN
2000 XOF307,692.30769 PLN
5000 XOF769,230.76923 PLN
10000 XOF1,538,461.53846 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Zloty của Ba Lan, XOF sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.