1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang RWF theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = R₣14.10918 RWF
23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 14.10918 RWF |
5 XPF | 70.54590 RWF |
10 XPF | 141.09180 RWF |
20 XPF | 282.18360 RWF |
50 XPF | 705.45900 RWF |
100 XPF | 1,410.91800 RWF |
250 XPF | 3,527.29500 RWF |
500 XPF | 7,054.59000 RWF |
1000 XPF | 14,109.18000 RWF |
2000 XPF | 28,218.36000 RWF |
5000 XPF | 70,545.90000 RWF |
10000 XPF | 141,091.80000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.07088 RWF |
5 XPF | 0.35438 RWF |
10 XPF | 0.70876 RWF |
20 XPF | 1.41752 RWF |
50 XPF | 3.54379 RWF |
100 XPF | 7.08758 RWF |
250 XPF | 17.71896 RWF |
500 XPF | 35.43792 RWF |
1000 XPF | 70.87584 RWF |
2000 XPF | 141.75168 RWF |
5000 XPF | 354.37921 RWF |
10000 XPF | 708.75841 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại goude Haiti
Leu Moldova chuộc lại Lek Albania
Krona Thụy Điển chuộc lại Kyat Myanma
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
ZMW chuộc lại goude Haiti
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại tonga pa'anga
Kíp Lào chuộc lại Rupee Nepal
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Fiji
hryvnia Ukraina chuộc lại Krona Thụy Điển
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.