1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang XPF theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = ₣0.07077 XPF
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.07077 XPF |
5 RWF | 0.35385 XPF |
10 RWF | 0.70770 XPF |
20 RWF | 1.41540 XPF |
50 RWF | 3.53850 XPF |
100 RWF | 7.07700 XPF |
250 RWF | 17.69250 XPF |
500 RWF | 35.38500 XPF |
1000 RWF | 70.77000 XPF |
2000 RWF | 141.54000 XPF |
5000 RWF | 353.85000 XPF |
10000 RWF | 707.70000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 14.13028 XPF |
5 RWF | 70.65141 XPF |
10 RWF | 141.30281 XPF |
20 RWF | 282.60562 XPF |
50 RWF | 706.51406 XPF |
100 RWF | 1,413.02812 XPF |
250 RWF | 3,532.57030 XPF |
500 RWF | 7,065.14060 XPF |
1000 RWF | 14,130.28119 XPF |
2000 RWF | 28,260.56239 XPF |
5000 RWF | 70,651.40596 XPF |
10000 RWF | 141,302.81193 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Birr Ethiopia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Suriname chuộc lại đô la
ZMW chuộc lại Sierra Leone Leone
Rupee Nepal chuộc lại Shekel mới của Israel
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krone Đan Mạch
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
goude Haiti chuộc lại đồng Việt Nam
dinar Tunisia chuộc lại đồng naira của Nigeria
goude Haiti chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.