Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Vatu Vanuatu, XPF sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang VUV theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

vuv currency flag VUV

₣1.000 XPF = VT1.17148 VUV

04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF1.17148 VUV
5 XPF5.85740 VUV
10 XPF11.71480 VUV
20 XPF23.42960 VUV
50 XPF58.57400 VUV
100 XPF117.14800 VUV
250 XPF292.87000 VUV
500 XPF585.74000 VUV
1000 XPF1,171.48000 VUV
2000 XPF2,342.96000 VUV
5000 XPF5,857.40000 VUV
10000 XPF11,714.80000 VUV

Vatu Vanuatuchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.85362 VUV
5 XPF4.26811 VUV
10 XPF8.53621 VUV
20 XPF17.07242 VUV
50 XPF42.68105 VUV
100 XPF85.36211 VUV
250 XPF213.40527 VUV
500 XPF426.81053 VUV
1000 XPF853.62106 VUV
2000 XPF1,707.24212 VUV
5000 XPF4,268.10530 VUV
10000 XPF8,536.21061 VUV

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Vatu Vanuatu, XPF sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.