Trang chủ>đồng rand Nam Phi sang đồng naira của Nigeria, ZAR sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZAR sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zar currency flagZAR

đổi lấy

ngn currency flag NGN

R1.000 ZAR = ₦86.49377 NGN

01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rand Nam Phichuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR86.49377 NGN
5 ZAR432.46885 NGN
10 ZAR864.93770 NGN
20 ZAR1,729.87540 NGN
50 ZAR4,324.68850 NGN
100 ZAR8,649.37700 NGN
250 ZAR21,623.44250 NGN
500 ZAR43,246.88500 NGN
1000 ZAR86,493.77000 NGN
2000 ZAR172,987.54000 NGN
5000 ZAR432,468.85000 NGN
10000 ZAR864,937.70000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR0.01156 NGN
5 ZAR0.05781 NGN
10 ZAR0.11562 NGN
20 ZAR0.23123 NGN
50 ZAR0.57808 NGN
100 ZAR1.15615 NGN
250 ZAR2.89038 NGN
500 ZAR5.78076 NGN
1000 ZAR11.56153 NGN
2000 ZAR23.12305 NGN
5000 ZAR57.80763 NGN
10000 ZAR115.61526 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rand Nam Phi sang đồng naira của Nigeria, ZAR sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.