Trang chủ>đồng naira của Nigeria sang đồng rand Nam Phi, NGN sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại đồng rand Nam Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NGN sang ZAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ngn currency flagNGN

đổi lấy

zar currency flag ZAR

₦1.000 NGN = R0.01156 ZAR

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng naira của Nigeriachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN0.01156 ZAR
5 NGN0.05780 ZAR
10 NGN0.11560 ZAR
20 NGN0.23120 ZAR
50 NGN0.57800 ZAR
100 NGN1.15600 ZAR
250 NGN2.89000 ZAR
500 NGN5.78000 ZAR
1000 NGN11.56000 ZAR
2000 NGN23.12000 ZAR
5000 NGN57.80000 ZAR
10000 NGN115.60000 ZAR

đồng rand Nam Phichuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN86.50519 ZAR
5 NGN432.52595 ZAR
10 NGN865.05190 ZAR
20 NGN1,730.10381 ZAR
50 NGN4,325.25952 ZAR
100 NGN8,650.51903 ZAR
250 NGN21,626.29758 ZAR
500 NGN43,252.59516 ZAR
1000 NGN86,505.19031 ZAR
2000 NGN173,010.38062 ZAR
5000 NGN432,525.95156 ZAR
10000 NGN865,051.90311 ZAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng naira của Nigeria sang đồng rand Nam Phi, NGN sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.