Trang chủ>ZMW sang đô la Úc, ZMW sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 ZMW chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZMW sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zmw currency flagZMW

đổi lấy

aud currency flag AUD

ZK1.000 ZMW = A$0.06355 AUD

14:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

ZMWchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW0.06355 AUD
5 ZMW0.31775 AUD
10 ZMW0.63550 AUD
20 ZMW1.27100 AUD
50 ZMW3.17750 AUD
100 ZMW6.35500 AUD
250 ZMW15.88750 AUD
500 ZMW31.77500 AUD
1000 ZMW63.55000 AUD
2000 ZMW127.10000 AUD
5000 ZMW317.75000 AUD
10000 ZMW635.50000 AUD

đô la Úcchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW15.73564 AUD
5 ZMW78.67821 AUD
10 ZMW157.35641 AUD
20 ZMW314.71282 AUD
50 ZMW786.78206 AUD
100 ZMW1,573.56412 AUD
250 ZMW3,933.91031 AUD
500 ZMW7,867.82061 AUD
1000 ZMW15,735.64123 AUD
2000 ZMW31,471.28245 AUD
5000 ZMW78,678.20614 AUD
10000 ZMW157,356.41227 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

ZMW sang đô la Úc, ZMW sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.