1000 ZMW chuộc lại Florin Aruba tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang AWG theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = ƒ0.07562 AWG
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.07562 AWG |
5 ZMW | 0.37810 AWG |
10 ZMW | 0.75620 AWG |
20 ZMW | 1.51240 AWG |
50 ZMW | 3.78100 AWG |
100 ZMW | 7.56200 AWG |
250 ZMW | 18.90500 AWG |
500 ZMW | 37.81000 AWG |
1000 ZMW | 75.62000 AWG |
2000 ZMW | 151.24000 AWG |
5000 ZMW | 378.10000 AWG |
10000 ZMW | 756.20000 AWG |
Florin Arubachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 13.22401 AWG |
5 ZMW | 66.12007 AWG |
10 ZMW | 132.24015 AWG |
20 ZMW | 264.48030 AWG |
50 ZMW | 661.20074 AWG |
100 ZMW | 1,322.40148 AWG |
250 ZMW | 3,306.00370 AWG |
500 ZMW | 6,612.00741 AWG |
1000 ZMW | 13,224.01481 AWG |
2000 ZMW | 26,448.02962 AWG |
5000 ZMW | 66,120.07405 AWG |
10000 ZMW | 132,240.14811 AWG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Rupiah Indonesia chuộc lại tonga pa'anga
đô la Hồng Kông chuộc lại Florin Aruba
Rial Qatar chuộc lại người Bolivia
Đô la Brunei chuộc lại Bảng Gibraltar
Krona Thụy Điển chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại kịch Armenia
Rial Qatar chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng dinar Serbia chuộc lại bảng Guernsey
Peso Chilê chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.