1000 ZMW chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang NAD theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = $0.74590 NAD
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.74590 NAD |
5 ZMW | 3.72950 NAD |
10 ZMW | 7.45900 NAD |
20 ZMW | 14.91800 NAD |
50 ZMW | 37.29500 NAD |
100 ZMW | 74.59000 NAD |
250 ZMW | 186.47500 NAD |
500 ZMW | 372.95000 NAD |
1000 ZMW | 745.90000 NAD |
2000 ZMW | 1,491.80000 NAD |
5000 ZMW | 3,729.50000 NAD |
10000 ZMW | 7,459.00000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 1.34066 NAD |
5 ZMW | 6.70331 NAD |
10 ZMW | 13.40662 NAD |
20 ZMW | 26.81325 NAD |
50 ZMW | 67.03311 NAD |
100 ZMW | 134.06623 NAD |
250 ZMW | 335.16557 NAD |
500 ZMW | 670.33114 NAD |
1000 ZMW | 1,340.66229 NAD |
2000 ZMW | 2,681.32457 NAD |
5000 ZMW | 6,703.31144 NAD |
10000 ZMW | 13,406.62287 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại đồng rand Nam Phi
Georgia Lari chuộc lại bảng Guernsey
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Liberia
Georgia Lari chuộc lại Rupee Sri Lanka
EUR chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupiah Indonesia chuộc lại bảng lebanon
Quetzal Guatemala chuộc lại Dinar Bahrain
nhân dân tệ chuộc lại đồng rúp của Nga
Som Uzbekistan chuộc lại Dinar Bahrain
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.