1000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AED sang SCR theo tỷ giá thực tế
د.إ1.000 AED = ₨4.03539 SCR
04:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 4.03539 SCR |
5 AED | 20.17695 SCR |
10 AED | 40.35390 SCR |
20 AED | 80.70780 SCR |
50 AED | 201.76950 SCR |
100 AED | 403.53900 SCR |
250 AED | 1,008.84750 SCR |
500 AED | 2,017.69500 SCR |
1000 AED | 4,035.39000 SCR |
2000 AED | 8,070.78000 SCR |
5000 AED | 20,176.95000 SCR |
10000 AED | 40,353.90000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 0.24781 SCR |
5 AED | 1.23904 SCR |
10 AED | 2.47808 SCR |
20 AED | 4.95615 SCR |
50 AED | 12.39038 SCR |
100 AED | 24.78075 SCR |
250 AED | 61.95188 SCR |
500 AED | 123.90376 SCR |
1000 AED | 247.80752 SCR |
2000 AED | 495.61505 SCR |
5000 AED | 1,239.03761 SCR |
10000 AED | 2,478.07523 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Suriname
Koruna Séc chuộc lại Dalasi, Gambia
Vatu Vanuatu chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
tonga pa'anga chuộc lại đô la New Zealand
kịch Armenia chuộc lại đồng naira của Nigeria
đô la Barbados chuộc lại Đô la Namibia
Lôi Rumani chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rial Qatar chuộc lại đô la đông caribe
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng rupee Mauritius
Peso Dominica chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.