1000 kịch Armenia chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang NGN theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = ₦4.00544 NGN
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 4.00544 NGN |
5 AMD | 20.02720 NGN |
10 AMD | 40.05440 NGN |
20 AMD | 80.10880 NGN |
50 AMD | 200.27200 NGN |
100 AMD | 400.54400 NGN |
250 AMD | 1,001.36000 NGN |
500 AMD | 2,002.72000 NGN |
1000 AMD | 4,005.44000 NGN |
2000 AMD | 8,010.88000 NGN |
5000 AMD | 20,027.20000 NGN |
10000 AMD | 40,054.40000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.24966 NGN |
5 AMD | 1.24830 NGN |
10 AMD | 2.49660 NGN |
20 AMD | 4.99321 NGN |
50 AMD | 12.48302 NGN |
100 AMD | 24.96605 NGN |
250 AMD | 62.41512 NGN |
500 AMD | 124.83023 NGN |
1000 AMD | 249.66046 NGN |
2000 AMD | 499.32092 NGN |
5000 AMD | 1,248.30231 NGN |
10000 AMD | 2,496.60462 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại đồng rupee Mauritius
Kyat Myanma chuộc lại Balboa Panama
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Bảng Gibraltar
Lek Albania chuộc lại ZMW
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Krone Na Uy
đồng rand Nam Phi chuộc lại đô la Úc
Rafia Maldives chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Dinar Kuwait chuộc lại Franc CFA Trung Phi
kịch Armenia chuộc lại Rial Oman
Rial Oman chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.