Trang chủ>kịch Armenia sang Rial Oman, AMD sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

omr currency flag OMR

֏1.000 AMD = ر.ع.0.00101 OMR

23:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.00101 OMR
5 AMD0.00505 OMR
10 AMD0.01010 OMR
20 AMD0.02020 OMR
50 AMD0.05050 OMR
100 AMD0.10100 OMR
250 AMD0.25250 OMR
500 AMD0.50500 OMR
1000 AMD1.01000 OMR
2000 AMD2.02000 OMR
5000 AMD5.05000 OMR
10000 AMD10.10000 OMR

Rial Omanchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD990.09901 OMR
5 AMD4,950.49505 OMR
10 AMD9,900.99010 OMR
20 AMD19,801.98020 OMR
50 AMD49,504.95050 OMR
100 AMD99,009.90099 OMR
250 AMD247,524.75248 OMR
500 AMD495,049.50495 OMR
1000 AMD990,099.00990 OMR
2000 AMD1,980,198.01980 OMR
5000 AMD4,950,495.04950 OMR
10000 AMD9,900,990.09901 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang Rial Oman, AMD sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.