1000 bảng thánh helena chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SHP sang FKP theo tỷ giá thực tế
£1.000 SHP = £0.99989 FKP
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng thánh helenachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 0.99989 FKP |
5 SHP | 4.99945 FKP |
10 SHP | 9.99890 FKP |
20 SHP | 19.99780 FKP |
50 SHP | 49.99450 FKP |
100 SHP | 99.98900 FKP |
250 SHP | 249.97250 FKP |
500 SHP | 499.94500 FKP |
1000 SHP | 999.89000 FKP |
2000 SHP | 1,999.78000 FKP |
5000 SHP | 4,999.45000 FKP |
10000 SHP | 9,998.90000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 1.00011 FKP |
5 SHP | 5.00055 FKP |
10 SHP | 10.00110 FKP |
20 SHP | 20.00220 FKP |
50 SHP | 50.00550 FKP |
100 SHP | 100.01100 FKP |
250 SHP | 250.02750 FKP |
500 SHP | 500.05501 FKP |
1000 SHP | 1,000.11001 FKP |
2000 SHP | 2,000.22002 FKP |
5000 SHP | 5,000.55006 FKP |
10000 SHP | 10,001.10012 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại đồng dinar Serbia
hryvnia Ukraina chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rupee Seychellois chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Guyana chuộc lại đồng rupee Mauritius
Lek Albania chuộc lại đô la Úc
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Somoni, Tajikistan
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Belize
đô la chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.