Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Somoni, Tajikistan, MRU sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang TJS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

tjs currency flag TJS

UM1.000 MRU = SM0.23489 TJS

08:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.23489 TJS
5 MRU1.17445 TJS
10 MRU2.34890 TJS
20 MRU4.69780 TJS
50 MRU11.74450 TJS
100 MRU23.48900 TJS
250 MRU58.72250 TJS
500 MRU117.44500 TJS
1000 MRU234.89000 TJS
2000 MRU469.78000 TJS
5000 MRU1,174.45000 TJS
10000 MRU2,348.90000 TJS

Somoni, Tajikistanchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU4.25731 TJS
5 MRU21.28656 TJS
10 MRU42.57312 TJS
20 MRU85.14624 TJS
50 MRU212.86560 TJS
100 MRU425.73119 TJS
250 MRU1,064.32798 TJS
500 MRU2,128.65597 TJS
1000 MRU4,257.31193 TJS
2000 MRU8,514.62387 TJS
5000 MRU21,286.55967 TJS
10000 MRU42,573.11933 TJS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Somoni, Tajikistan, MRU sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.