Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang Rupee Pakistan, RWF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

pkr currency flag PKR

R₣1.000 RWF = ₨0.19485 PKR

14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.19485 PKR
5 RWF0.97425 PKR
10 RWF1.94850 PKR
20 RWF3.89700 PKR
50 RWF9.74250 PKR
100 RWF19.48500 PKR
250 RWF48.71250 PKR
500 RWF97.42500 PKR
1000 RWF194.85000 PKR
2000 RWF389.70000 PKR
5000 RWF974.25000 PKR
10000 RWF1,948.50000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF5.13215 PKR
5 RWF25.66076 PKR
10 RWF51.32153 PKR
20 RWF102.64306 PKR
50 RWF256.60765 PKR
100 RWF513.21529 PKR
250 RWF1,283.03823 PKR
500 RWF2,566.07647 PKR
1000 RWF5,132.15294 PKR
2000 RWF10,264.30588 PKR
5000 RWF25,660.76469 PKR
10000 RWF51,321.52938 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang Rupee Pakistan, RWF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.