Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang Rupee Pakistan, RWF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

pkr currency flag PKR

R₣1.000 RWF = ₨0.19904 PKR

22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.19904 PKR
5 RWF0.99520 PKR
10 RWF1.99040 PKR
20 RWF3.98080 PKR
50 RWF9.95200 PKR
100 RWF19.90400 PKR
250 RWF49.76000 PKR
500 RWF99.52000 PKR
1000 RWF199.04000 PKR
2000 RWF398.08000 PKR
5000 RWF995.20000 PKR
10000 RWF1,990.40000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF5.02412 PKR
5 RWF25.12058 PKR
10 RWF50.24116 PKR
20 RWF100.48232 PKR
50 RWF251.20579 PKR
100 RWF502.41158 PKR
250 RWF1,256.02894 PKR
500 RWF2,512.05788 PKR
1000 RWF5,024.11576 PKR
2000 RWF10,048.23151 PKR
5000 RWF25,120.57878 PKR
10000 RWF50,241.15756 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang Rupee Pakistan, RWF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.