Trang chủ>Rupee Pakistan sang Đồng franc Rwanda, PKR sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Pakistan chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PKR sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pkr currency flagPKR

đổi lấy

rwf currency flag RWF

₨1.000 PKR = R₣5.13227 RWF

13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Pakistanchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PKR5.13227 RWF
5 PKR25.66135 RWF
10 PKR51.32270 RWF
20 PKR102.64540 RWF
50 PKR256.61350 RWF
100 PKR513.22700 RWF
250 PKR1,283.06750 RWF
500 PKR2,566.13500 RWF
1000 PKR5,132.27000 RWF
2000 PKR10,264.54000 RWF
5000 PKR25,661.35000 RWF
10000 PKR51,322.70000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PKR0.19485 RWF
5 PKR0.97423 RWF
10 PKR1.94846 RWF
20 PKR3.89691 RWF
50 PKR9.74228 RWF
100 PKR19.48456 RWF
250 PKR48.71139 RWF
500 PKR97.42278 RWF
1000 PKR194.84556 RWF
2000 PKR389.69111 RWF
5000 PKR974.22778 RWF
10000 PKR1,948.45556 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Pakistan sang Đồng franc Rwanda, PKR sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.