1000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AED sang TJS theo tỷ giá thực tế
د.إ1.000 AED = SM2.58408 TJS
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 2.58408 TJS |
5 AED | 12.92040 TJS |
10 AED | 25.84080 TJS |
20 AED | 51.68160 TJS |
50 AED | 129.20400 TJS |
100 AED | 258.40800 TJS |
250 AED | 646.02000 TJS |
500 AED | 1,292.04000 TJS |
1000 AED | 2,584.08000 TJS |
2000 AED | 5,168.16000 TJS |
5000 AED | 12,920.40000 TJS |
10000 AED | 25,840.80000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 0.38698 TJS |
5 AED | 1.93492 TJS |
10 AED | 3.86985 TJS |
20 AED | 7.73970 TJS |
50 AED | 19.34925 TJS |
100 AED | 38.69849 TJS |
250 AED | 96.74623 TJS |
500 AED | 193.49246 TJS |
1000 AED | 386.98492 TJS |
2000 AED | 773.96985 TJS |
5000 AED | 1,934.92462 TJS |
10000 AED | 3,869.84923 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại goude Haiti
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đại tá Salvador
Quetzal Guatemala chuộc lại đồng rupee Mauritius
Peso Argentina chuộc lại Rafia Maldives
Riel Campuchia chuộc lại Ariary Madagascar
dinar Tunisia chuộc lại Tenge Kazakhstan
Rupee Nepal chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Belize chuộc lại Đại tá Salvador
Kina Papua New Guinea chuộc lại Balboa Panama
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.