1000 kịch Armenia chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang GYD theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = GY$0.54696 GYD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.54696 GYD |
5 AMD | 2.73480 GYD |
10 AMD | 5.46960 GYD |
20 AMD | 10.93920 GYD |
50 AMD | 27.34800 GYD |
100 AMD | 54.69600 GYD |
250 AMD | 136.74000 GYD |
500 AMD | 273.48000 GYD |
1000 AMD | 546.96000 GYD |
2000 AMD | 1,093.92000 GYD |
5000 AMD | 2,734.80000 GYD |
10000 AMD | 5,469.60000 GYD |
Đô la Guyanachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 1.82829 GYD |
5 AMD | 9.14144 GYD |
10 AMD | 18.28287 GYD |
20 AMD | 36.56575 GYD |
50 AMD | 91.41436 GYD |
100 AMD | 182.82873 GYD |
250 AMD | 457.07182 GYD |
500 AMD | 914.14363 GYD |
1000 AMD | 1,828.28726 GYD |
2000 AMD | 3,656.57452 GYD |
5000 AMD | 9,141.43630 GYD |
10000 AMD | 18,282.87260 GYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Guyana
Kina Papua New Guinea chuộc lại Florin Aruba
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại dinar Jordan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Dominica
người Bolivia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Liberia chuộc lại som kirgyzstan
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại bảng Guernsey
Ringgit Malaysia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Suriname chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.