Trang chủ>Peso của Uruguay sang Đô la Liberia, UYU sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

lrd currency flag LRD

$U1.000 UYU = L$5.00842 LRD

00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU5.00842 LRD
5 UYU25.04210 LRD
10 UYU50.08420 LRD
20 UYU100.16840 LRD
50 UYU250.42100 LRD
100 UYU500.84200 LRD
250 UYU1,252.10500 LRD
500 UYU2,504.21000 LRD
1000 UYU5,008.42000 LRD
2000 UYU10,016.84000 LRD
5000 UYU25,042.10000 LRD
10000 UYU50,084.20000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.19966 LRD
5 UYU0.99832 LRD
10 UYU1.99664 LRD
20 UYU3.99328 LRD
50 UYU9.98319 LRD
100 UYU19.96638 LRD
250 UYU49.91594 LRD
500 UYU99.83188 LRD
1000 UYU199.66377 LRD
2000 UYU399.32753 LRD
5000 UYU998.31883 LRD
10000 UYU1,996.63766 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Đô la Liberia, UYU sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.