Trang chủ>đồng dinar Serbia sang dinar Macedonia, RSD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng dinar Serbia chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RSD sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rsd currency flagRSD

đổi lấy

mkd currency flag MKD

РСД1.000 RSD = ден0.52960 MKD

02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng dinar Serbiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RSD0.52960 MKD
5 RSD2.64800 MKD
10 RSD5.29600 MKD
20 RSD10.59200 MKD
50 RSD26.48000 MKD
100 RSD52.96000 MKD
250 RSD132.40000 MKD
500 RSD264.80000 MKD
1000 RSD529.60000 MKD
2000 RSD1,059.20000 MKD
5000 RSD2,648.00000 MKD
10000 RSD5,296.00000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RSD1.88822 MKD
5 RSD9.44109 MKD
10 RSD18.88218 MKD
20 RSD37.76435 MKD
50 RSD94.41088 MKD
100 RSD188.82175 MKD
250 RSD472.05438 MKD
500 RSD944.10876 MKD
1000 RSD1,888.21752 MKD
2000 RSD3,776.43505 MKD
5000 RSD9,441.08761 MKD
10000 RSD18,882.17523 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng dinar Serbia sang dinar Macedonia, RSD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.