1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang MOP theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = MOP$0.05460 MOP
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.05460 MOP |
5 JPY | 0.27300 MOP |
10 JPY | 0.54600 MOP |
20 JPY | 1.09200 MOP |
50 JPY | 2.73000 MOP |
100 JPY | 5.46000 MOP |
250 JPY | 13.65000 MOP |
500 JPY | 27.30000 MOP |
1000 JPY | 54.60000 MOP |
2000 JPY | 109.20000 MOP |
5000 JPY | 273.00000 MOP |
10000 JPY | 546.00000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 18.31502 MOP |
5 JPY | 91.57509 MOP |
10 JPY | 183.15018 MOP |
20 JPY | 366.30037 MOP |
50 JPY | 915.75092 MOP |
100 JPY | 1,831.50183 MOP |
250 JPY | 4,578.75458 MOP |
500 JPY | 9,157.50916 MOP |
1000 JPY | 18,315.01832 MOP |
2000 JPY | 36,630.03663 MOP |
5000 JPY | 91,575.09158 MOP |
10000 JPY | 183,150.18315 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Belize
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Ariary Madagascar chuộc lại đồng Việt Nam
đô la chuộc lại đô la New Zealand
đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Jordan
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Đài Loan mới
dirham Ma-rốc chuộc lại Dinar Kuwait
Đồng franc Djibouti chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.