1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang CRC theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = ₡297.57891 CRC
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 297.57891 CRC |
5 AZN | 1,487.89455 CRC |
10 AZN | 2,975.78910 CRC |
20 AZN | 5,951.57820 CRC |
50 AZN | 14,878.94550 CRC |
100 AZN | 29,757.89100 CRC |
250 AZN | 74,394.72750 CRC |
500 AZN | 148,789.45500 CRC |
1000 AZN | 297,578.91000 CRC |
2000 AZN | 595,157.82000 CRC |
5000 AZN | 1,487,894.55000 CRC |
10000 AZN | 2,975,789.10000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.00336 CRC |
5 AZN | 0.01680 CRC |
10 AZN | 0.03360 CRC |
20 AZN | 0.06721 CRC |
50 AZN | 0.16802 CRC |
100 AZN | 0.33605 CRC |
250 AZN | 0.84011 CRC |
500 AZN | 1.68023 CRC |
1000 AZN | 3.36045 CRC |
2000 AZN | 6.72091 CRC |
5000 AZN | 16.80227 CRC |
10000 AZN | 33.60453 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại goude Haiti
đô la Úc chuộc lại hryvnia Ukraina
Rial Qatar chuộc lại Kíp Lào
Kyat Myanma chuộc lại Lôi Rumani
nhân dân tệ chuộc lại Rupee Sri Lanka
Peso Mexico chuộc lại đô la đông caribe
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupee Nepal
đô la đông caribe chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Đài Loan mới chuộc lại som kirgyzstan
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.