1000 kịch Armenia chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang RSD theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = РСД0.26322 RSD
15:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.26322 RSD |
5 AMD | 1.31610 RSD |
10 AMD | 2.63220 RSD |
20 AMD | 5.26440 RSD |
50 AMD | 13.16100 RSD |
100 AMD | 26.32200 RSD |
250 AMD | 65.80500 RSD |
500 AMD | 131.61000 RSD |
1000 AMD | 263.22000 RSD |
2000 AMD | 526.44000 RSD |
5000 AMD | 1,316.10000 RSD |
10000 AMD | 2,632.20000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 3.79910 RSD |
5 AMD | 18.99552 RSD |
10 AMD | 37.99103 RSD |
20 AMD | 75.98207 RSD |
50 AMD | 189.95517 RSD |
100 AMD | 379.91034 RSD |
250 AMD | 949.77585 RSD |
500 AMD | 1,899.55171 RSD |
1000 AMD | 3,799.10341 RSD |
2000 AMD | 7,598.20682 RSD |
5000 AMD | 18,995.51706 RSD |
10000 AMD | 37,991.03412 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Koruna Séc
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rupee Pakistan chuộc lại bảng lebanon
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la Hồng Kông
pula botswana chuộc lại Đồng Peso Colombia
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rupee Sri Lanka
Rupee Sri Lanka chuộc lại bảng Guernsey
Rial Qatar chuộc lại Đô la Bahamas
peso Philippine chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Bahamas chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.