1000 kịch Armenia chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang WST theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = WS$0.00708 WST
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00708 WST |
5 AMD | 0.03540 WST |
10 AMD | 0.07080 WST |
20 AMD | 0.14160 WST |
50 AMD | 0.35400 WST |
100 AMD | 0.70800 WST |
250 AMD | 1.77000 WST |
500 AMD | 3.54000 WST |
1000 AMD | 7.08000 WST |
2000 AMD | 14.16000 WST |
5000 AMD | 35.40000 WST |
10000 AMD | 70.80000 WST |
Tala Samoachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 141.24294 WST |
5 AMD | 706.21469 WST |
10 AMD | 1,412.42938 WST |
20 AMD | 2,824.85876 WST |
50 AMD | 7,062.14689 WST |
100 AMD | 14,124.29379 WST |
250 AMD | 35,310.73446 WST |
500 AMD | 70,621.46893 WST |
1000 AMD | 141,242.93785 WST |
2000 AMD | 282,485.87571 WST |
5000 AMD | 706,214.68927 WST |
10000 AMD | 1,412,429.37853 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng naira của Nigeria chuộc lại Somoni, Tajikistan
Baht Thái chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại thắng
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Bahamas
Zloty của Ba Lan chuộc lại lesotho
Leu Moldova chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Balboa Panama chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.