1000 Kwanza Angola chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang ARS theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = $1.44086 ARS
02:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 1.44086 ARS |
5 AOA | 7.20430 ARS |
10 AOA | 14.40860 ARS |
20 AOA | 28.81720 ARS |
50 AOA | 72.04300 ARS |
100 AOA | 144.08600 ARS |
250 AOA | 360.21500 ARS |
500 AOA | 720.43000 ARS |
1000 AOA | 1,440.86000 ARS |
2000 AOA | 2,881.72000 ARS |
5000 AOA | 7,204.30000 ARS |
10000 AOA | 14,408.60000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.69403 ARS |
5 AOA | 3.47015 ARS |
10 AOA | 6.94030 ARS |
20 AOA | 13.88060 ARS |
50 AOA | 34.70150 ARS |
100 AOA | 69.40300 ARS |
250 AOA | 173.50749 ARS |
500 AOA | 347.01498 ARS |
1000 AOA | 694.02995 ARS |
2000 AOA | 1,388.05991 ARS |
5000 AOA | 3,470.14977 ARS |
10000 AOA | 6,940.29954 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại EUR
Quetzal Guatemala chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Fiji chuộc lại Rupee Sri Lanka
Zloty của Ba Lan chuộc lại peso Philippine
Quetzal Guatemala chuộc lại kịch Armenia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Lilangeni Swaziland chuộc lại ZMW
Rial Oman chuộc lại Đồng franc Rwanda
peso Philippine chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.