1000 Kwanza Angola chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang CZK theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = Kč0.02261 CZK
23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.02261 CZK |
5 AOA | 0.11305 CZK |
10 AOA | 0.22610 CZK |
20 AOA | 0.45220 CZK |
50 AOA | 1.13050 CZK |
100 AOA | 2.26100 CZK |
250 AOA | 5.65250 CZK |
500 AOA | 11.30500 CZK |
1000 AOA | 22.61000 CZK |
2000 AOA | 45.22000 CZK |
5000 AOA | 113.05000 CZK |
10000 AOA | 226.10000 CZK |
Koruna Sécchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 44.22822 CZK |
5 AOA | 221.14109 CZK |
10 AOA | 442.28218 CZK |
20 AOA | 884.56435 CZK |
50 AOA | 2,211.41088 CZK |
100 AOA | 4,422.82176 CZK |
250 AOA | 11,057.05440 CZK |
500 AOA | 22,114.10880 CZK |
1000 AOA | 44,228.21760 CZK |
2000 AOA | 88,456.43521 CZK |
5000 AOA | 221,141.08801 CZK |
10000 AOA | 442,282.17603 CZK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Dinar Kuwait
đồng naira của Nigeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng Việt Nam chuộc lại Tala Samoa
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Tala Samoa chuộc lại Rupiah Indonesia
Kwanza Angola chuộc lại đô la đông caribe
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.