1000 Kwanza Angola chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang LBP theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = ل.ل.96.72287 LBP
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 96.72287 LBP |
5 AOA | 483.61435 LBP |
10 AOA | 967.22870 LBP |
20 AOA | 1,934.45740 LBP |
50 AOA | 4,836.14350 LBP |
100 AOA | 9,672.28700 LBP |
250 AOA | 24,180.71750 LBP |
500 AOA | 48,361.43500 LBP |
1000 AOA | 96,722.87000 LBP |
2000 AOA | 193,445.74000 LBP |
5000 AOA | 483,614.35000 LBP |
10000 AOA | 967,228.70000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.01034 LBP |
5 AOA | 0.05169 LBP |
10 AOA | 0.10339 LBP |
20 AOA | 0.20678 LBP |
50 AOA | 0.51694 LBP |
100 AOA | 1.03388 LBP |
250 AOA | 2.58470 LBP |
500 AOA | 5.16941 LBP |
1000 AOA | 10.33882 LBP |
2000 AOA | 20.67763 LBP |
5000 AOA | 51.69408 LBP |
10000 AOA | 103.38816 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la Úc
bảng Guernsey chuộc lại bảng Guernsey
đô la đông caribe chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đại tá Costa Rica
dinar Jordan chuộc lại Peso Argentina
Đô la Belize chuộc lại Lempira Honduras
EUR chuộc lại Koruna Séc
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Koruna Séc
thắng chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.