1000 Kwanza Angola chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang LSL theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = L0.01913 LSL
00:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.01913 LSL |
5 AOA | 0.09565 LSL |
10 AOA | 0.19130 LSL |
20 AOA | 0.38260 LSL |
50 AOA | 0.95650 LSL |
100 AOA | 1.91300 LSL |
250 AOA | 4.78250 LSL |
500 AOA | 9.56500 LSL |
1000 AOA | 19.13000 LSL |
2000 AOA | 38.26000 LSL |
5000 AOA | 95.65000 LSL |
10000 AOA | 191.30000 LSL |
lesothochuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 52.27392 LSL |
5 AOA | 261.36958 LSL |
10 AOA | 522.73915 LSL |
20 AOA | 1,045.47831 LSL |
50 AOA | 2,613.69577 LSL |
100 AOA | 5,227.39153 LSL |
250 AOA | 13,068.47883 LSL |
500 AOA | 26,136.95766 LSL |
1000 AOA | 52,273.91532 LSL |
2000 AOA | 104,547.83063 LSL |
5000 AOA | 261,369.57658 LSL |
10000 AOA | 522,739.15316 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rupee Sri Lanka chuộc lại Tala Samoa
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Suriname
dinar Tunisia chuộc lại peso Philippine
Rupee Pakistan chuộc lại đô la Hồng Kông
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Namibia
đô la chuộc lại Rupee Sri Lanka
som kirgyzstan chuộc lại đô la đông caribe
Kuna Croatia chuộc lại krona Iceland
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.