1000 lesotho chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang AOA theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = Kz52.30587 AOA
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 52.30587 AOA |
5 LSL | 261.52935 AOA |
10 LSL | 523.05870 AOA |
20 LSL | 1,046.11740 AOA |
50 LSL | 2,615.29350 AOA |
100 LSL | 5,230.58700 AOA |
250 LSL | 13,076.46750 AOA |
500 LSL | 26,152.93500 AOA |
1000 LSL | 52,305.87000 AOA |
2000 LSL | 104,611.74000 AOA |
5000 LSL | 261,529.35000 AOA |
10000 LSL | 523,058.70000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.01912 AOA |
5 LSL | 0.09559 AOA |
10 LSL | 0.19118 AOA |
20 LSL | 0.38237 AOA |
50 LSL | 0.95592 AOA |
100 LSL | 1.91183 AOA |
250 LSL | 4.77958 AOA |
500 LSL | 9.55916 AOA |
1000 LSL | 19.11831 AOA |
2000 LSL | 38.23663 AOA |
5000 LSL | 95.59157 AOA |
10000 LSL | 191.18313 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại đồng Việt Nam
Lôi Rumani chuộc lại Kina Papua New Guinea
Franc Guinea chuộc lại Florin Aruba
Vatu Vanuatu chuộc lại bảng Ai Cập
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
lesotho chuộc lại Zloty của Ba Lan
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Bảng Gibraltar chuộc lại Sierra Leone Leone
Peso của Uruguay chuộc lại Kuna Croatia
krona Iceland chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.