1000 Peso của Uruguay chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang HRK theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = kn0.16118 HRK
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.16118 HRK |
5 UYU | 0.80590 HRK |
10 UYU | 1.61180 HRK |
20 UYU | 3.22360 HRK |
50 UYU | 8.05900 HRK |
100 UYU | 16.11800 HRK |
250 UYU | 40.29500 HRK |
500 UYU | 80.59000 HRK |
1000 UYU | 161.18000 HRK |
2000 UYU | 322.36000 HRK |
5000 UYU | 805.90000 HRK |
10000 UYU | 1,611.80000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 6.20424 HRK |
5 UYU | 31.02122 HRK |
10 UYU | 62.04244 HRK |
20 UYU | 124.08487 HRK |
50 UYU | 310.21219 HRK |
100 UYU | 620.42437 HRK |
250 UYU | 1,551.06093 HRK |
500 UYU | 3,102.12185 HRK |
1000 UYU | 6,204.24370 HRK |
2000 UYU | 12,408.48741 HRK |
5000 UYU | 31,021.21851 HRK |
10000 UYU | 62,042.43703 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Shilling Tanzania
goude Haiti chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
bảng lebanon chuộc lại som kirgyzstan
Rupee Nepal chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rupee Seychellois chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc Guinea chuộc lại Đô la Suriname
đồng rupee Mauritius chuộc lại Georgia Lari
Florin Aruba chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Đài Loan mới
taka bangladesh chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.