1000 Lempira Honduras chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HNL sang TZS theo tỷ giá thực tế
L1.000 HNL = tzs95.40757 TZS
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lempira Honduraschuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 95.40757 TZS |
5 HNL | 477.03785 TZS |
10 HNL | 954.07570 TZS |
20 HNL | 1,908.15140 TZS |
50 HNL | 4,770.37850 TZS |
100 HNL | 9,540.75700 TZS |
250 HNL | 23,851.89250 TZS |
500 HNL | 47,703.78500 TZS |
1000 HNL | 95,407.57000 TZS |
2000 HNL | 190,815.14000 TZS |
5000 HNL | 477,037.85000 TZS |
10000 HNL | 954,075.70000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 0.01048 TZS |
5 HNL | 0.05241 TZS |
10 HNL | 0.10481 TZS |
20 HNL | 0.20963 TZS |
50 HNL | 0.52407 TZS |
100 HNL | 1.04813 TZS |
250 HNL | 2.62034 TZS |
500 HNL | 5.24067 TZS |
1000 HNL | 10.48135 TZS |
2000 HNL | 20.96270 TZS |
5000 HNL | 52.40674 TZS |
10000 HNL | 104.81349 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại Guarani, Paraguay
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Koruna Séc
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Suriname
bảng lebanon chuộc lại bảng lebanon
Riel Campuchia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Balboa Panama chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng franc Djibouti chuộc lại đô la Úc
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Bermuda chuộc lại đồng Việt Nam
Metical Mozambique chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.