1000 Kwanza Angola chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang SEK theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = kr0.01024 SEK
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.01024 SEK |
5 AOA | 0.05120 SEK |
10 AOA | 0.10240 SEK |
20 AOA | 0.20480 SEK |
50 AOA | 0.51200 SEK |
100 AOA | 1.02400 SEK |
250 AOA | 2.56000 SEK |
500 AOA | 5.12000 SEK |
1000 AOA | 10.24000 SEK |
2000 AOA | 20.48000 SEK |
5000 AOA | 51.20000 SEK |
10000 AOA | 102.40000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 97.65625 SEK |
5 AOA | 488.28125 SEK |
10 AOA | 976.56250 SEK |
20 AOA | 1,953.12500 SEK |
50 AOA | 4,882.81250 SEK |
100 AOA | 9,765.62500 SEK |
250 AOA | 24,414.06250 SEK |
500 AOA | 48,828.12500 SEK |
1000 AOA | 97,656.25000 SEK |
2000 AOA | 195,312.50000 SEK |
5000 AOA | 488,281.25000 SEK |
10000 AOA | 976,562.50000 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại som kirgyzstan
Lôi Rumani chuộc lại dirham Ma-rốc
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la đông caribe
Real Brazil chuộc lại peso Philippine
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc Guinea
Tala Samoa chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Vatu Vanuatu chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Peso Chilê chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Florin Aruba chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.