1000 Real Brazil chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang PHP theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = ₱10.41520 PHP
10:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 10.41520 PHP |
5 BRL | 52.07600 PHP |
10 BRL | 104.15200 PHP |
20 BRL | 208.30400 PHP |
50 BRL | 520.76000 PHP |
100 BRL | 1,041.52000 PHP |
250 BRL | 2,603.80000 PHP |
500 BRL | 5,207.60000 PHP |
1000 BRL | 10,415.20000 PHP |
2000 BRL | 20,830.40000 PHP |
5000 BRL | 52,076.00000 PHP |
10000 BRL | 104,152.00000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.09601 PHP |
5 BRL | 0.48007 PHP |
10 BRL | 0.96014 PHP |
20 BRL | 1.92027 PHP |
50 BRL | 4.80068 PHP |
100 BRL | 9.60135 PHP |
250 BRL | 24.00338 PHP |
500 BRL | 48.00676 PHP |
1000 BRL | 96.01352 PHP |
2000 BRL | 192.02704 PHP |
5000 BRL | 480.06759 PHP |
10000 BRL | 960.13519 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại Guarani, Paraguay
Som Uzbekistan chuộc lại Dinar Bahrain
Metical Mozambique chuộc lại Franc CFA Tây Phi
peso Philippine chuộc lại Sierra Leone Leone
dinar Macedonia chuộc lại Rial Qatar
Rial Qatar chuộc lại tonga pa'anga
Shekel mới của Israel chuộc lại peso Philippine
Kíp Lào chuộc lại Rupee Sri Lanka
Krone Na Uy chuộc lại thắng
bảng thánh helena chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.